Tiếng Anh Lớp 9 Unit 1 Lesson 3 Trang 12

Tiếng Anh Lớp 9 Unit 1 Lesson 3 Trang 12

Tiếng Anh 9 Unit 1: Lesson 3 giúp các em học sinh lớp 9 trả lời các câu hỏi trang 12, 13 Tiếng Anh 9 sách i-Learn Smart World để chuẩn bị bài Unit 1: English in the World trước khi đến lớp.

Soạn Anh 9 Unit 1: Lesson 3 i-Learn Smart World

In pairs: Look at the pictures. What are these people doing? Do you communicate like this?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những người này đang làm gì? Bạn có giao tiếp như thế này không?)

- The pictures depict different forms of communication: one side shows a discussion happening over email, while the other side shows face-to-face interaction.

- In the picture where people are discussing over email, they are likely exchanging messages electronically, possibly discussing a topic, sharing information, or collaborating on a project without being physically present.

- In the picture where people are exchanging face-to-face, they are communicating directly, likely having a conversation, discussing ideas, sharing thoughts, or interacting in real-time.

- Yes, I communicate in both ways. I can process and generate text-based communication like email exchanges, as well as understand and respond to spoken conversation, just like face-to-face interaction.

a. Read the email between two pen pals. Choose the best subject for the email.

(Đọc email giữa hai bạn thư. Chọn chủ đề tốt nhất cho email.)

b. Now, read and choose the correct answers.

(Bây giờ, đọc và chọn câu trả lời đúng.)

d. In pairs: Which activity in the email do you think is the most interesting? Why?

(Theo cặp: Các hoạt động nào trong thư trên bạn nghĩ là thứ vị nhất? Tại sao?)

A: Which activity in the email do you think is the most interesting?

B: The most interesting activity in the email is watching movies or TV shows in English.

B: Each activity has its own unique appeal, but if I were to pick one as the most interesting, it might be watching movies or TV shows in English. This is because it combines entertainment with learning in a dynamic and immersive way, providing both enjoyment and educational value simultaneously.

a. Read about using sequence words to organize your writing, then read the email again and circle the sequence words.

(Đọc về việc sử dụng từ nối để tổ chức bài viết của bạn, sau đó đọc lại email và khoanh tròn các từ nối.)

b. Read the sentences about keeping a vocabulary notebook. Write numbers in the boxes to put the sentences in order of importance, then write sequence words in the blanks.

(Đọc các câu về việc giữ một cuốn sổ ghi chép từ vựng. Viết các số vào các ô để sắp xếp các câu theo thứ tự quan trọng, sau đó viết các từ tuần tự vào chỗ trống.)

a. In pairs: Discuss different fun activities you can do to describe a study method you can use to improve your English.

(Theo cặp: thảo luận về các hoạt động vui nhộn khác nhau mà bạn có thể thực hiện để mô tả một phương pháp học mà bạn có thể sử dụng để cải thiện tiếng Anh của mình.)

Watching English movies and TV shows: Discussing the benefits of watching English movies and TV shows, including how it helps improve vocabulary, pronunciation, and cultural understanding of the language.

Reading English books and comics: Talking about how reading English books and comics can help expand vocabulary and improve reading comprehension skills.

Listening to English music and learning song lyrics: Discussing how listening to English music and learning song lyrics can improve listening skills and language appreciation.

Joining English language clubs or groups: Discussing the benefits of participating in activities such as English language clubs, where you can communicate with native speakers and practice speaking skills.

Using English learning apps on mobile phones: Discussing the use of English learning apps such as Duolingo, Anki, or Memrise to reinforce vocabulary and grammar learning.

b. Choose three activities you can do and decide the order of importance, then complete the table.

(Chọn ba hoạt động bạn có thể làm và quyết định thứ tự của tầm quan trọng, sau đó hoàn thành bảng sau.)

Now, write an email to your pen pal to give advice on how to practice English. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words.

(Bây giờ, hãy viết email cho người bạn qua thư của bạn để đưa ra lời khuyên về cách thực hành tiếng Anh. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Subject: Exciting English Practice Tips!

I wanted to share some fantastic ways to practice and improve your English skills. Here's a step-by-step guide:

First, consider joining English Conversation Clubs or Meetups. These provide opportunities for real-life practice and interaction with native speakers or fellow learners.

Second, try watching English movies or TV shows with English subtitles. It's a fun way to immerse yourself in the language and pick up new vocabulary.

Third, playing English language games or using language learning apps can make studying enjoyable and effective.

Finally, don't forget to read English books, articles, or listen to podcasts regularly to enhance your comprehension skills.

Give these methods a try and let me know how they work for you!

Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 1 Lesson 3 trang 12 - Chân trời sáng tạo

Với loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 1 Lesson 3 trang 12 Chân trời sáng tạo hay, đầy đủ nhất sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà và học tốt hơn môn Tiếng Anh lớp 2.

Giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 1 Lesson 3 trang 12

1. (trang 12). Listen, point, and repeat. Write. (Nghe, chỉ theo, và nhắc lại. Tập viết.)

Hướng dẫn: Con nghe băng, chỉ vào ảnh tương ứng với âm thanh và chữ cái xuất hiện trong băng, nhắc lại. Sau đó hãy viết các chữ, các từ trong bài số 1 vào vở.

2. (trang 12). Listen and chant. (Nghe và vè.)

I’m Nellie. N, n, n. This is my nose. N, n,n.

I’m Nellie. N, n, n. This is my neck. N, n, n.

I’m Ollie. O, o, o. This is my orange. O, o, o.

I’m Ollie. O, o, o. This is my octopus. O, o, o.

Tớ là Nellie. N, n, n. Đây là mũi của tớ. N, n, n.

Tớ là Nellie. N, n, n. Đây là cổ của tớ. N, n, n.

Tớ là Ollie. O, o, o. Đây là quả cam của tớ. O, o, o.

Tớ là Ollie. O, o, o. Đây là con bạch tuộc của tớ. O, o, o.

3. (trang 12). Stick and say. (Dán sticker và nói.)

Hướng dẫn: Con hãy dán sticker là các chữ cái “o” hoặc “n” vào hình tương ứng. Sau đó, đọc to chữ cái, âm của chữ đó và từ vựng trong hình.

1. Chữ o – phát âm /ɒ/ - orange (quả cam)

Chữ o – phát âm /ɒ/ - octopus (con bạch tuộc)

2. Chữ n – phát âm /n/ - neck (cổ)

Chữ n – phát âm /n/ - nose (mũi)

3. Chữ l – phát âm /l/ - lemon (quả chanh)

4. (trang 12). Point to the letters Nn and Oo. (Chỉ vào các chữ Nn và Oo.)

Chữ Nn được khoanh tròn màu đỏ.

Chữ Oo được khoanh tròn màu xanh nước biển.

Giải Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success giúp các em học sinh lớp 3 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trong Lesson 1 Unit 9: Colours trang 62, 63 sách Tiếng Anh lớp 3 tập 1.

Soạn Unit 9: Lesson 1 Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Global Success 3 - Tập 1. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)

a. Do you have an eraser? (Bạn có cục tẩy không?)

b. What colour is it? (Nó màu gì?)

Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)

a. What colour is it? - It’s blue. (Nó màu gì? - Nó màu xanh lam.)

b. What colour is it? - It’s brown. (Nó màu gì? - Nó màu nâu.)

c. What colour is it? - It’s red. (Nó màu gì? - Nó màu đỏ.)

d. What colour is it? - It’s yellow. (Nó màu gì? - Nó màu vàng.)

Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)

+ What colour is it? - The pen’s blue. (Nó màu gì? - Cây bút mực màu xanh.)

+ What colour is it? - The pencil’s red. (Nó màu gì? - Cây bút chì màu đỏ.)

+ What colour is it? - The ruler’s yellow. (Nó màu gì? - Cây thước màu vàng.)

+ What colour is it? - The eraser’s brown. (Nó màu gì? - Cục tẩy màu nâu.)

Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)

1. A: What colour is it? (Nó màu gì thế?)

B: My eraser? It's yellow. (Cục tẩy của mình á? Nó màu vàng.)

2. A: Is that your ruler? (Đây là cái thước kẻ của bạn đúng không?)

B: No, it isn't. (Không, không phải.)

A: What colour is it? (Nó màu gì vậy?)

Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)

1. A: What colour is it? (Cây bút chì màu gì?)

B: It’s yellow . (Nó màu vàng.)

2. A: What colour is it? (Hộp bút màu gì?)

B: It’s red . (Nó màu đỏ.)

3. A: What colour is it? (Cặp sách màu gì?)

B: It’s brown . (Nó màu nâu.)

4. A: What colour is it? (Cây bút mực màu gì?)

B: It’s blue . (Nó màu xanh.)

Let’s play. (Chúng ta cùng chơi.)

Do the puzzle. Then ask and answer.

(Giải ô chữ. Sau đó hỏi và trả lời.)

1. What colour is it? - It's red. (Nó màu gì? - Nó màu đỏ.)

2. What colour is it? - t's blue. (Nó màu gì? - Nó màu xanh lam.)

3.  What colour is it? - It's yellow. (Nó màu gì? - Nó màu vàng.)

4. What colour is it? - It's brown. (Nó màu gì? - Nó màu nâu.)