GD&TĐ - Tọa đàm "Ứng dụng AI vào dạy học tiếng Anh ở Việt Nam trong bối cảnh hiện nay" diễn ra chiều 15/10, tại Hà Nội.
Việt Nam có gần 30 trường đào tạo ngành Tâm lý học
Tại Việt Nam, PGS.TS Trần Văn Công cho biết hiện trên cả nước có 35 nhóm ngành tuyển sinh ngành Tâm lý học (chưa bao gồm 2 nhóm ngành Tâm lý học giáo dục và Tâm lý học trường học của các Trường: Đại học Sư phạm Hà Nội, Đại học RMIT và Đại học Fulbright Việt Nam), trong đó 2 hướng ngành chủ yếu là Tâm lý học và Tâm lý học Giáo dục.
Nhìn chung, hiện có khoảng gần 30 trường đào tạo ngành Tâm lý học (các ngành Tâm lý học, Tâm lý học Giáo dục và Tâm lý học Trường học), dưới hình thức các trường công lập, tư thục, tư thục có yếu tố nước ngoài và các mô hình trường từ các lĩnh vực nghề nghiệp khác nhau.
Chương trình đào tạo ở bậc cử nhân được thiết kế trong vòng 4 năm (8 học kỳ), riêng với Trường Đại học RMIT đào tạo trong 3 năm (9 học kì), đào tạo tập trung liên tục tại cơ sở đào tạo theo phương thức tín chỉ.
Chương trình bậc cử nhân chủ yếu bao gồm các khối kiến thức chung, khối kiến thức chung của nhóm ngành khoa học xã hội và nhân văn, khối kiến thức chuyên ngành (bắt buộc và tự chọn) và khóa luận tốt nghiệp/học phần thay thế.
Cũng theo PGS.TS Trần Văn Công, hiện có khá nhiều trường đào tạo theo hướng ngành Tham vấn và Trị liệu tâm lý; trong đó khối kiến thức chuyên ngành đi sâu vào các mảng như Tâm lý học lâm sàng, Tâm lý học tham vấn, Tâm bệnh học, Tâm lý học phát triển, Tâm lý học gia đình, Tâm lý học khác biệt,… nhằm đáp ứng nhu cầu về công tác tham vấn, trị liệu tâm lý trong xã hội.
Ở một số trường, khối kiến thức chuyên ngành gắn với yêu cầu thuộc lĩnh vực đặc thù nhóm ngành nghề và đối tượng lao động như các nhóm yếu thế, các đối tượng người lao động trong xã hội (Trường Đại học Lao động - Xã hội), đối tượng trẻ em gái, phụ nữ (Học viện Phụ nữ), đối tượng thanh thiếu niên (Học viện Thanh thiếu niên) hay nhóm đối tượng thuộc các khối trường đào tạo giáo viên (Trường Đại học Sư phạm).
Nhiều trường có định hướng đào tạo theo hướng “liên ngành”, gồm kinh tế học, xã hội học, văn hóa học,…
Ở một số trường có yếu tố nước ngoài, các học kỳ và học phần được gắn với lĩnh vực khoa học cơ bản của ngành học là Tâm lý học, cùng với sự đa dạng văn hóa của nhà trường.
Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì? Ứng dụng của AI trong cuộc sống
Trí tuệ nhân tạo AI là gì? Nó mang lại lợi ích gì cho chúng ta? Hãy cùng khám phá về thế giới huyền bí của AI cũng như những ứng dụng và nguy cơ tiềm ẩn mà nó mang lại.
Sau khi OpenAI phát hành chatbot ChatGPT, giáo dục đã trở thành một trong những lĩnh vực đầu tiên áp dụng AI và nhận được nhiều lợi ích. Việc cá nhân hóa học tập đã trở nên dễ dàng hơn nhờ vào khả năng của AI, giúp cho mô hình giáo dục 1:1 trở thành xu hướng phổ biến. Đồng thời, nhiều công cụ mới để đánh giá học tập cũng đã được phát triển nhờ vào sự tiến bộ của AI. Dưới đây là 5 xu hướng giáo dục có thể hình thành trong tương lai.
Thách thức kiểm chứng sự thật trong thời đại công nghệ
Trong thời đại của trí tuệ nhân tạo (AI), việc đảm bảo "sự thật" là một vấn đề quan trọng cần được xem xét. Tuy nhiên, các thuật toán được phát triển dựa trên dữ liệu hiện có, mà tất cả đều phải qua một quá trình đánh giá và xử lý từ con người. Vì vậy, các thành kiến xã hội, như phân biệt chủng tộc, giới tính, có thể được lồng ghép vào các thuật toán và tiếp tục được lan truyền nếu không có sự cẩn trọng đạo đức trong thiết kế.
Một số câu trả lời được tạo ra bởi AI có thể gây ra những hậu quả nguy hiểm, vì chúng có thể dễ dàng sáng tạo ra văn bản trôi chảy và có thể đánh lừa chúng ta tin rằng chúng là sự thật.
Trong khi bất kỳ ai cũng có thể tạo ra nội dung và thông tin, làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo chất lượng cao và độ chính xác của thông tin? Đó là lúc các phương pháp kiểm tra thực tế trở nên cực kỳ quan trọng, bởi chúng giúp xác minh sự đúng đắn của thông tin và giảm thiểu rủi ro của thông tin giả mạo.
Như vậy, với sự phát triển không ngừng của trí tuệ nhân tạo, ngành giáo dục sẽ tiếp tục có nhiều thay đổi và cơ hội phát triển. Tuy nhiên, để đảm bảo rằng AI thực sự mang lại lợi ích cho giáo dục và xã hội, chúng ta cần phải biết áp dụng và quản lý đúng cách. Ngoài ra, nên có sự cân bằng giữa sự tiến bộ của công nghệ và con người, sử dụng một cách có đạo đức và có trách nhiệm.
Trong tương lai, xu hướng giáo dục sẽ phải thích nghi và đón nhận các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo. Chúng ta cần tập trung vào việc phát triển những công cụ và phương pháp giáo dục mới để phù hợp với xu hướng này. Điều quan trọng nhất là phải đảm bảo rằng sự tiến bộ của AI sẽ mang lại sự tiến bộ cho con người và mang lại lợi ích cho xã hội.
Thực trạng đào tạo ngành tâm lý lâm sàng trên thế giới và tại Việt Nam được PGS.TS Trần Văn Công, Phó Chủ nhiệm khoa Các khoa học giáo dục, Trường ĐH Giáo dục, ĐHQG Hà Nội chia sẻ tại Hội thảo Khoa học quốc tế với chủ đề: “Tâm lý học lâm sàng và Tâm lý trị liệu: Cơ hội và thách thức” do Hội tâm lý trị liệu Việt Nam phối hợp với Bệnh viện Đại học Y Charite thuộc CHLB Đức tổ chức.
Không nhiều chương trình đào tạo cử nhân tâm lý lâm sàng
Theo PGS.TS Trần Văn Công, một khảo sát cho thấy ở nhiều quốc gia tại châu Á, Châu Âu, Châu Mỹ, Trung Đông, chương trình đào tạo cử nhân ngành tâm lý lâm sàng là không nhiều.
Các chương trình cử nhân đa phần đào tạo ngành Tâm lý chung. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên sẽ theo học các chuyên ngành tâm lý sâu hơn ở bậc thạc sĩ, trong đó có tâm lý lâm sàng.
Ở Anh và Mỹ, một số trường đại học có đào tạo cử nhân định hướng chuyên ngành tâm lý lâm sàng (4 năm ở Mỹ và khoảng 3 năm ở Anh cho đào tạo toàn thời gian), đồng thời cung cấp các chương trình sau đại học về tâm lý học lâm sàng.
Hầu hết các chương trình cử nhân tâm lý lâm sàng được đào tạo trực tiếp tại cơ sở giáo dục, dưới hai hình thức là toàn thời gian và bán thời gian.
Mô hình 1:1 trở thành xu hướng giáo dục trong tương lai gần
Trước đây, mô hình giáo dục 1:1 thường chỉ dành cho một số người khá giả, tuy nhiên, nhờ sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), mô hình này đã trở thành xu hướng giáo dục phổ biến.
AI có thể đóng vai trò là người dạy kèm trực tiếp cho bất kỳ ai, với điều kiện được cung cấp kiến thức chuyên sâu và hỗ trợ về mặt cảm xúc và hành vi. Bên cạnh đó, AI còn giúp người học tiếp cận được các chuyên gia và người nổi tiếng trong giới học thuật.
Ví dụ, ứng dụng Historical Figures trên App Store hiện nay cho phép người dùng trò chuyện với các nhân vật lịch sử quan trọng như Abraham Lincoln, Plato và Benjamin Franklin phiên bản AI. Các ứng dụng AI như vậy giúp tạo ra một môi trường học tập được cá nhân hóa và phù hợp với nhu cầu của mỗi người học.
Xu hướng giáo dục: Phát triển công cụ đánh giá học tập mới
Trong thời gian gần đây, việc sử dụng ChatGPT để đánh giá và tuyển sinh đang gây tranh cãi trong cộng đồng giáo dục. Mặc dù nhiều nhà giáo dục cho rằng tích hợp công nghệ AI vào học tập là điều cần thiết và sẽ trở thành một kỹ năng quan trọng trong tương lai, nhưng cũng có nhiều trường học trên toàn thế giới đã cấm ChatGPT và các trang web viết về AI có liên quan khác.
Tương tự như việc đón nhận các công nghệ khác như Wikipedia, máy tính, internet, máy tính xách tay cá nhân... người ta đã bắt đầu nhận ra tiềm năng của ChatGPT trong giáo dục. Tuy nhiên, việc tiếp cận công nghệ AI có thể tạo ra sự bất bình đẳng giáo dục, với sự chênh lệch giữa các học sinh được tiếp cận công nghệ và không được tiếp cận sẽ tiếp tục gia tăng. Để đạt được tiềm năng tối đa của công nghệ AI trong giáo dục, cần có những điều chỉnh trong lớp học và cách đánh giá kết quả học tập để đảm bảo rằng tất cả học sinh đều có cơ hội truy cập công nghệ này.